Supper Cub

Supper Cub

  • Đặc tính sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • Bình luận
Thiết kế huyền thoại, đậm chất cổ điển

Thiết kế hình chữ S kế thừa kiểu dáng huyền thoại của xe Super Cub thập niên 50, mang đến sự hài hòa và mềm mại. Lớp sơn nhũ ánh kim kết hợp với các chi tiết mạ crôm tinh tế gợi lên nét đẹp cổ điển, pha lẫn sự sang trọng, cao cấp, đặc trưng của dòng xe Super Cub

 

Tư thế lái xe thoải mái

Tay lái được thiết kế phù hợp giúp tư thế lái thẳng lưng cùng khả năng điều khiển xe cân bằng

 

Sắc xanh lịch lãm, sang trọng

Ngoài 2 màu đen và xanh xám, Super Cub nay có thêm màu xanh dương mới được lấy cảm hứng từ màu sắc của chiếc Super Cub C100 lần đầu tiên được ra mắt vào năm 1958, mang đến nét đẹp hoài cổ, lịch lãm và sang trọng cho chiếc xe, đồng thời nâng tầm phong cách, và bộc lộ cá tính của người điều khiển xe

 

Động cơ bền bỉ

Động cơ dung tích 125cc, SOHC, trang bị PGM-FI, đạt công suất tối đa 6,87kW và mô men xoắn cực đại 10,15Nm mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu

 

Hệ thống khóa thông minh

Chìa khóa thông minh được trang bị 3 chức năng: Cảnh báo chống trộm, xác định vị trí xe thông minh và khởi động hệ thống điện

 

Hệ thống đèn LED hiện đại và đèn luôn sáng AHO

Trên xe trang bị hệ thống chiếu sáng đèn LED hiện đại giúp cải thiện tầm nhìn khi di chuyển trong trời tối

Xe cũng được trang bị hệ thống đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng - AHO giúp tăng khả năng được nhận diện của xe khi lưu thông trên đường, giúp người điều khiển phương tiện khác dễ dàng nhận biết và chủ động phòng tránh va chạm

 

Mặt đồng hồ hiện đại và phanh đĩa thủy lực phía trước

Mặt đồng hồ được xếp theo dạng 2 hình tròn đồng tâm, đặt giữa là một vòng tròn crôm với bên trong là màn hình LCD thể hiện: Lượng xăng trong bình, quãng đường đã đi được và thời gian.

Vành xe nhôm đúc 17 inch dùng lốp không săm với phanh đĩa phía trước đem đến cảm giác vận hành tin cậy cùng khả năng dừng xe hiệu quả.

 

Yên xe mềm mại

Yên xe trước và sau sử dụng lớp đệm Urethane có độ dày lớn với độ đàn hồi cao, mang đến sự êm ái và thoải mái cho cả người lái và người ngồi sau

Khối lượng bản thân 109kg
Dài x Rộng x Cao 1.910 x 718 x 1.002 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.243mm
Độ cao yên 780mm
Khoảng sáng gầm xe 136mm
Dung tích bình xăng 3,7 lít
Kích cỡ lốp Trước: 70/90-17
Sau: 80/90-17
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ đôi
Loại động cơ 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí
Dung tích xi-lanh 123.94 cm3
Đường kính x hành trình pít-tông 50,000 x 63,121 mm
Tỉ số nén 10:01
Công suất tối đa 6,87kW/7.500 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại 10,15Nm/5.000 vòng/phút
Dung tích dầu động cơ Sau khi xả: 0,80 lít
Sau khi xả & thay bộ lọc dầu động cơ: 0,85 lít
  Sau khi rã máy: 1,00 lít
Hệ thống truyền động Cơ khí
Hệ thống khởi động Điện
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,52l/100km
Sản phẩm cùng loại

Wave Alpha

Từ 17.859.273 VNĐ

Wave Alpha cổ điển

Từ 18.939.273 VNĐ

Wave Blade

Từ 18.900.000 VNĐ

Wave RSX

Từ 22.032.000 VNĐ

Future

Từ 30.524.727 VNĐ

Zalo Head 1: 0783546413
Zalo Head 2: 0368938300
Hotline Head 1: (028) 3 7191 373
Hotline Head 2: (028) 3 7177 334